Có 2 kết quả:
結草銜環 jié cǎo xián huán ㄐㄧㄝˊ ㄘㄠˇ ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄢˊ • 结草衔环 jié cǎo xián huán ㄐㄧㄝˊ ㄘㄠˇ ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄢˊ
jié cǎo xián huán ㄐㄧㄝˊ ㄘㄠˇ ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to repay sb's kind acts (idiom)
Bình luận 0
jié cǎo xián huán ㄐㄧㄝˊ ㄘㄠˇ ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to repay sb's kind acts (idiom)
Bình luận 0