Có 2 kết quả:

結草銜環 jié cǎo xián huán ㄐㄧㄝˊ ㄘㄠˇ ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄢˊ结草衔环 jié cǎo xián huán ㄐㄧㄝˊ ㄘㄠˇ ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to repay sb's kind acts (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to repay sb's kind acts (idiom)

Bình luận 0